Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vỡ lở
|
động từ
bị người khác biết, không còn giấu được nữa.
Sự việc đã vỡ lở trước công luận.
Từ điển Việt - Pháp
vỡ lở
|
dévoilé; mis à découvert; décelé
intrigue décelée